Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bữa ăn
[bữa ăn]
|
repast; dinner; meal
"To be taken on an empty stomach/before meals"
Breakfast
Lunch
Supper
Light meal; collation; snack
Meal on wheels
A hearty meal
Từ điển Việt - Việt
bữa ăn
|
danh từ
lần ăn
bữa ăn sáng; một bữa ăn thịnh soạn